DictionaryForumContacts

   Marathi Vietnamese
                           <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
डावीकडून उजवीकडे từ-trái-sang-phải
डिक्रिप्ट करा giải mã
डिक्रिप्शन giải mã
डिझाइन दृश्य cửa sổ Thiết kế
डिझाइन मास्टर Thiết kế Cái
डिझाइन व्यवस्थापक Trình quản lý Thiết kế
डिझायनर trình thiết kế
डिझायनर Trình thiết kế
डिव्हाइस thiết bị
डिव्हाइस एनक्रिप्शन Mã hóa Thiết bị
डिव्हाइस नाव tên thiết bị
डिव्हाइस पासवर्ड mật khẩu thiết bị
डिव्हाइसेस Thiết bị
डिव्हाइसेस चार्म Nút thiết bị
डिस्कनेक्ट ngắt kết nối
डिस्पॅच ID ID phân phối
डीबग करा gỡ lỗi
डॅगर kí tự †
डॅश nét
डेमो bản demo