DictionaryForumContacts

   Marathi Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू   ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े   ै   ो औ  ौ     ङ      ञ      ढ ण  ष               ा ँ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
टोकन-आधारित सक्रियकरण kích hoạt dựa trên mã thông báo
टोपणनाव Biệt danh
टोपॉलॉजी tô pô, loại hình
टोपॉलॉजीची प्रतिकृती loại hình tái tạo
ट्रबलशूटर Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc
ट्रान्सपोर्ट ऍडॅप्टर bộ thích ứng chuyển tải
ट्रान्समिशन कंट्रोल प्रोटोकॉल Giao thức Điều khiển Truyền vận
ट्रान्समिशन कंट्रोल प्रोटोकॉल/इंटरनेट प्रोटोकॉल Giao thức Điều khiển Truyền vận/Giao thức Internet
ट्रान्समिशन नियंत्रण प्रोटोकॉल Giao thức Điều khiển Truyền vận
ट्रिपल डेटा एनक्रिप्शन स्टँडर्ड Chuẩn mật mã hoá dữ liệu bộ ba
ट्रिपल DES DES bộ ba
ट्रिपिंग bẫy mầu
ट्रिम cắt tỉa
ट्रिम पॉइंट्स điểm mờ
ट्री cây
ट्रॅक Theo dõi
ट्रॅकबॅक lưu ý ngược
ट्रॅकिंग dõi vết
ट्रॅकिंग लॉक करा Khóa Theo dõi Thay đổi
ट्रॅकिंग सुरक्षा Chống Theo dõi