DictionaryForumContacts

   Marathi Vietnamese
                           <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
जलद बंद tắt nhanh
जलद स्टार्टअप khởi động nhanh
जारी CA CA ban hành
जावे đi
जाहिरातकर्ता người quảng cáo
जाहिरात ID ID quảng cáo
जोड ghép đôi
जोड बनवणे ghép đôi
झिप करा nén
झूम thu phóng
झूम आऊट thu nhỏ
झूम इन phóng to
टक्केवारी चिन्ह dấu phần trăm
टक्केवारी चिन्ह kí tự ¢
टचटोन âm chạm
टचटोन डायलिंग quay số âm chạm
टच कीबोर्ड bàn phím chạm
टचपॅड, स्पर्श पॅड bàn chạm
टब्लेट PC máy tính bảng
टाइल ô xếp