DictionaryForumContacts

   Marathi Vietnamese
                           <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
खाच khoảng trống
खाते tài khoản
खाते Tài khoản
खाते चित्र ảnh tài khoản
खाते डोमेन miền tài khoản
खाते लॉकआउट khoá trương mục
खाते व्यवस्थापक người quản lí tài khoản
खूण nhãn kiểm
खेचा-आणि-सोडा kéo-và-thả
खोली अक्ष trục sâu
गंतव्य फाइल tệp nhận
गंतव्यस्थान đích
गंतव्यस्थान सदस्यता đăng kí dịch vụ đích
गंभीरता mức độ nghiêm trọng
गाणे bài hát
गिअर Hình bánh răng
गुणधर्म पत्रक bảng thuộc tính
गुणधर्म पृष्ठ trang thuộc tính
गुप्त कळ khóa bí mật
गेटवे cổng kết nối