DictionaryForumContacts

   Marathi Vietnamese
                           <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
आपल्यासाठी निवडलेले Lựa chọn cho bạn
आमंत्रित करा mời
आयटम khoản mục
आयात करा chuyển nhập
आरंभ करा khởi đầu
आर स्क्वेर्ड मूल्य giá trị căn R
आवंटन एकक đơn vị phân bổ
आवर्तन tái xuất
आवृत्ती phiên bản
इंक mực
इंटरनेट जोडणी kết nối Internet
इंटरनेट माहिती सेवा Dịch vụ thông tin Internet
इंटरनेट सेवा प्रदाता nhà cung cấp dịch vụ Internet
इंटरप्ट ngắt
इंटरफेस giao diện
इनपुट/आउटपुट vào/ra
इन्फ्रारेड hồng ngoại
इन्स्टंट संदेश tin nhắn tức thời
इमेजिंग डिव्हाइस thiết bị tạo ảnh
इमेजिंग, प्रतिमा करणे tạo ảnh