DictionaryForumContacts

   Marathi Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू   ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े   ै   ो औ  ौ     ङ      ञ      ढ ण  ष               ा ँ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
वर्ण शैली kiểu cách ký tự
वर्ण संच tập ký tự
वर्णविन्यास उपखंड Ngăn sửa lỗi chính tả
वर्णविन्यास संदर्भ Kiểm chính tả theo ngữ cảnh
वर्णांतील अंतर khoảng cách ký tự
वर्णांतील अंतर giãn cách ký tự
वर्तुळाकार बेंडिंग प्रक्रिया Tiến trình Rẽ nhánh Vòng tròn
वर्धित nâng cao
वर्धित ऑडियो CD CD âm thanh nâng cao
वर्धित दस्तऐवज उपलब्धता Khả năng truy nhập tài liệu nâng cao
वर्धित स्क्रीनटीप Mách Màn hình nâng cao
वर्धित DVD चलचित्र, एन्हांस DVD मुवी phim DVD nâng cao
वर्म sâu
वाइल्‍डकार्ड शोध tìm kiếm theo ký tự đại diện
वाइल्डकार्ड ký tự đại diện
वाइल्डकार्ड वर्ण kí tự đại diện
वाईट शब्द từ thô tục
वाईट शब्द देखरेख धोरण chính sách giám sát từ thô tục
वाचक độc giả
वाचणे/लिहिणे đọc/ghi