DictionaryForumContacts

   Marathi Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू   ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े   ै   ो औ  ौ     ङ      ञ      ढ ण  ष               ा ँ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
वर्म sâu
वाइल्‍डकार्ड शोध tìm kiếm theo ký tự đại diện
वाइल्डकार्ड ký tự đại diện
वाइल्डकार्ड वर्ण kí tự đại diện
वाईट शब्द từ thô tục
वाईट शब्द देखरेख धोरण chính sách giám sát từ thô tục
वाचक độc giả
वाचणे/लिहिणे đọc/ghi
वाचण्याचा मोड Chế độ đọc
वाचन उपखंड ngăn đọc
वाचन दृश्य Cách nhìn Đọc
वाचन दृष्य Cách nhìn Đọc
वाचन पावती thư báo đã đọc
वाचन पुन्हा सुरू Đọc Tiếp
वाचन सूचक chỉ báo đọc
वाचन स्थिती सूचक chỉ báo vị trí đọc
वाढीव सिंक्रोनाझेशन đồng bộ lũy kế
वादळी गती tốc độ náo loạn
वादळी शक्ती lực náo loạn
वापर अटी Điều khoản sử dụng