DictionaryForumContacts

   Marathi Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू   ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े   ै   ो औ  ौ     ङ      ञ      ढ ण  ष               ा ँ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
लायब्ररी thư viện
लिंक nối kết
लिंक कंट्रोल प्रोटोकॉल giao thức kiểm soát móc nối
लिंक केलेला ID ID đã liên kết
लिंक केलेले ऑब्जेक्ट्‍स đối tượng được nối kết
लिंक केलेले शैली पत्रक kiểu dáng được móc nối
लिंक केलेले शैली पत्रक biểu định kiểu được nối kết
लिंक चेन chuỗi liên kết
लिंक पट्‍टी thanh móc nối
लिंक पट्‍टी thanh nối kết
लिकिंग móc nối, nối kết
लिक्विड क्रिस्टल डिस्प्ले hiển thị tinh thể lỏng
लिक्विड पारदर्शक डिस्प्ले hiển thị tinh thể lỏng
लिजंड chú giải
लिजंड कळ phím chú giải
लिटीगेशन होल्ड tính năng bảo quản thư trong trường hợp tranh chấp pháp lý
लिफाफा phong bì
लिफाफा जर्नलिंग ghi nhật ký thông tin trên bì thư
लिहा ghi
लीडर đường chỉ dẫn