DictionaryForumContacts

   Marathi Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू   ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े   ै   ो औ  ौ     ङ      ञ      ढ ण  ष               ा ँ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
नोट ghi chú
नोट टॅग thẻ lưu ý
नोट समावेशक Nơi chứa ghi chú
नोटबुक máy tính xách tay
नोट्‍स पृष्ठ trang ghi chú
नोट्स उपखंड ngăn ghi chú
नोड nút
पंक्ति hàng
पंक्ती क्षेत्र vùng hàng
पट्‍टी आलेख đồ thị thanh
पट्‍टी रेखाचित्र sơ đồ thanh
पट्टीचे पाय रेखाचित्र thanh biểu đồ hình tròn
पट्टी अंश नसलेले phân số không vạch phân cách
पडताळणी xác nhận hợp lệ
पडताळणी प्रमाणपत्र chứng chỉ xác thực
पडताळा xác nhận, kiểm chứng, xác minh
पत्ता địa chỉ
पत्ता पुस्तिका Sổ địa chỉ
पत्ता पुस्तिका sổ địa chỉ
पत्ता यादी danh sách địa chỉ