DictionaryForumContacts

   Marathi Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू   ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े   ै   ो औ  ौ     ङ      ञ      ढ ण  ष               ा ँ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
थांबा dừng lại
थांबा đứng lại
थांबा ngưng lại
थीम chủ đề
थीम पॅक gói chủ đề
थीम फाइल tệp chủ đề
थीम फॉन्ट phông chủ đề
थीम वैविध्य biến thể chủ đề
थीम समूह bộ chủ đề
थेट अहवाल nhân viên dưới quyền
थेट कनेक्टर đường nối thẳng
थेट पुश Công nghệ Đẩy trực tiếp
थेट पूर्वावलोकन Xem trước Trực tiếp
थेट मांडणी bố trí động
थेट सत्र phiên làm việc trực tiếp
थेट सहभाग सत्र Phiên Chia sẻ Trực tiếp
थ्रेड luồng
थ्रेशहोल्ड Ngưỡng
थ्रॉटल tiết lưu
दंडगोलाकार रेखाचित्र biểu đồ trụ