DictionaryForumContacts

   Marathi Vietnamese
    ा   ि   ी   ु   ू   ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े   ै   ो औ  ौ     ङ      ञ      ढ ण  ष               ा ँ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3915 entries)
टचटोन डायलिंग quay số âm chạm
टच कीबोर्ड bàn phím chạm
टच पॉइंटर Con trỏ chạm
टचपॅड, स्पर्श पॅड bàn chạm
टनेलिंग đi đường ngầm
टपाल bài đăng
टप्पा दृश्य dạng xem theo giai đoạn
टब्लेट PC máy tính bảng
टाइज्ञ इव्हेंट ब्रोकर Trình cung cấp Sự kiện Thời gian
टाइप केलेला मजकूर văn bản được gõ
टाइपरायटर Máy chữ
टाइम ब्रोकर Trình cung cấp Sự kiện Thời gian
टाइमस्केल tỉ lệ thời gian
टाइल ô xếp
टाइल प्रतिमा ảnh lát
टायल् lát
टास्क लाँचर Điểm thi triển
टिकर टेप Băng điện báo
टिपण ghi chú
टिपणवही máy tính xách tay