DictionaryForumContacts

   
                           <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
रेंडरींग tái tạo
रेखांकन vẽ
रेखांकन मार्गदर्शक hướng dẫn vẽ
रेखा अंतरण dãn cách dòng
रेखा खंड ngắt dòng
रेखीय भागांश phân số viết ngang
रेझ्युमे làm tiếp
रेटिनल स्कॅनर bộ quét võng mạc
रेटिनल स्केनर bộ quét võng mạc
रेडिओ फ्रिक्वेन्सी परिचय सेन्सर cảm biến nhận diện tần số radio
रोमिंग chuyển vùng, đi lang thang
रोल बॅक quay lui
रोलबॅक quay lui
180 च्या कोनात फिरवा Quay 180
270 च्या कोनात फिरवा Quay 270
लक्ष वेधक chú ý
लपलेला मजकूर văn bản ẩn
लवकरच येईन Quay lại ngay
लहान करा thu xuống thanh công cụ
लहान भाषांतरकार Bộ dịch mini