DictionaryForumContacts

   
                           <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
बिना वायर LAN, वायरलेस LAN LAN không dây
बिल्डिंग ब्लॉक khối dựng
बीकॉन bọ web
बॅंक ngân hàng
बॅंक कोड mã ngân hàng
बॅंक क्रमवारी कोड mã chi nhánh ngân hàng
बॅकस्लॅश xuyệc ngược
बेव्हेल góc xiên
बोटांचे ठसे वाचणारा đầu đọc dấu tay
ब्रेकडाउन phân ra
ब्लर mờ
ब्लॉक चक्र Vòng tròn Khối
भटकणारे chuyển vùng, đi lang thang
भार trọng số
भूमिका नियुक्ती gán vai trò
भूमिका नियुक्ती धोरण chính sách gán vai trò
भूमिका संधी phạm vi vai trò
भूमिका समूह nhóm vai trò
भूमिका समूह सभासद thành viên nhóm vai trò
भेट cuộc hẹn