DictionaryForumContacts

   
                           <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
निवड lựa
निवडा chọn
निवडीनुसार फिल्टर करा Lọc theo lựa chọn
निवास फोन điện thoại nhà riêng
नॅरेटर Tường thuật viên
नेटवर्क mạng
नेटवर्क आणि सामायिकरण केंद्र Trung tâm Mạng và Chia sẻ
नेटवर्क केंद्र Trung tâm mạng
नेटिव्ह बुट khởi động bằng đĩa ảo
नॉन-स्पेसिंग वर्ण kí tự không dãn cách
नोंदणीकृत प्रयोक्ता người dùng đã đăng kí
नोंस số ngẫu nhiên
नोटबुक máy tính xách tay
नोट्‍स पृष्ठ trang ghi chú
नोट्स उपखंड ngăn ghi chú
नोड nút
पंक्ति hàng
पट्टी अंश नसलेले phân số không vạch phân cách
पत्रक trang tính
पत्रक टॅब tab trang tính