DictionaryForumContacts

   
                           <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
डीबग करा gỡ lỗi
डॅगर kí tự †
डॅश nét
डेमो bản demo
डॉक करा đậu
डॉकिंग स्थानक trạm đậu
ड्राइव्ह अक्षर tên ổ
ड्रॉप-डाउन बाण mũi tên thả xuống
ड्रॉप-डाउन मेनू menu thả xuống
ड्रॉप-डाउन यादी danh sách thả xuống
तक्ता यादी danh sách bảng
तपासा kiểm tra
तयार करणे Chuẩn bị
तळटीप chân trang
ताण căng ra
ताण गेश्चर thao tác phóng to
ताणा Kéo giãn
ताणा trải ra
तारीख परिक्षेत्र phạm vi ngày
तारीख/वेळ Ngày/Giờ