DictionaryForumContacts

   
                           <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
ओवरफ्लो tràn
ओव्हरलॅप chờm lấp
ओव्हरलॅप करणे chờm lấp
ओव्हरहेड tổng phí
कंपनी công ti
कंपनी công ty
कंपनी नेटवर्क mạng công ti
कक्ष ô
कक्ष अंतरण dãn cách ô
कक्ष परिक्षेत्र phạm vi ô
कक्ष संदर्भ tham chiếu ô
कनेक्ट केलेली खाती Tài khoản Liên kết
कनेक्टिव्हिटी tính kết nối
कनेक्शन kết nối
कनेक्शन kết nối
कनेक्शनचा प्रकार loại kết nối
करण्यासाठी việc cần làm
करमणूक giải trí
करीक्यूलम विटे Sơ yếu lí lịch
कर्नेल hạt nhân