DictionaryForumContacts

   
                           <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
ऍनक्रिप्ट करा Mật mã hoá, mã hóa
ऍनिमेशन hoạt hình
ऍम्बेड करा nhúng
ऍरे mảng
ऍलोकेशन phân bổ
एंटी-शेक chống rung
एंटीमालवेअर प्रोग्राम chương trình chống phần mềm có hại
एंटीमालवेअर सॉफ्टवेअर chương trình chống phần mềm có hại
एक ते अनेक संबध quan hệ một-nhiều
एकल दस्तऐवज इंटरफेस giao diện tài liệu đơn
एकल-वापर कोड mã dùng một lần
एकाधिक निवड đa lựa chọn
एकाधिक मास्टर đa bản cái
एकाधिकार dành riêng
एन डॅश gạch nối ngắn
एनिमेशन चित्रकार Bộ vẽ hoạt hình
एनिमेशन शैली kiểu dáng hoạt hình
एन्कोडिंग mã hóa
एम डॅश gạch nối dài
एलिव्हेटेड आज्ञा संकेत lời nhắc chỉ lệnh mức cao