DictionaryForumContacts

   
    ा   ि   ी   ु   ू   ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े   ै   ो औ  ौ     ङ      ञ      ढ ण  ष               ा ँ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
मजकूराचे भाकित dự đoán chữ, dự đoán từ
मथळा chú thích
मदत trợ giúp
मदत Trợ giúp
मदत डेस्क Bộ phận Trợ giúp
मदत बबल bong bóng Trợ giúp
मदत+टिप्स Trợ giúp+Mẹo
मधूनमधून gián đoạn
मध्यभागी căn giữa
मध्यरेखीत gạch ngang chữ
मध्यस्थ प्रमाणीकरण अधिकारी thẩm quyền xác thực trung gian
मध्यस्थ CA CA trung gian
मर्ज आकार Kết hợp Hình
मर्ज केलेले कक्ष ô được gộp
मर्ज फील्ड trường phối
मर्यादित दायित्व कंपनी công ty trách nhiệm hữu hạn
मर्यादित मजकूर फाइल tệp văn bản được tách
मला tôi
मला ई-मेल केलेले नोट्स Nhắc tôi về email đã gửi
मल्टी स्पर्ष, बहू-स्पर्श cảm ứng đa điểm, đa chạm