DictionaryForumContacts

   Tatar Vietnamese
А Ә Б В Г Д Е Җ З И Й К Л М Н О П Р С Т Ү Ф Х Ц Ч Ш Ы Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3324 entries)
шакмак ô
шакмак арасы dãn cách ô
шакмак диапазоны phạm vi ô
шакмак сылтамасы tham chiếu ô
шакмаклап штрихлау gạch bóng chéo
шалтыратуны көтү chờ gọi
шарт điều kiện
Шартлаган боҗрасыман диаграмма biểu đồ vành khuyên bị cắt
Шартлар Điều khoản
шартлы có điều kiện
шартлы аңлатма biểu thức điều kiện
шартлы форматлау định dạng điều kiện
шартлы шифрлау ачкычы khóa mật mã dự phòng
шаярту программасы chương trình đùa
шейдер bộ tạo bóng
шина bus
ширкәт công ti
ширкәт công ty
ширкәт челтәре mạng công ti
шифрлау Mật mã hoá, mã hóa