DictionaryForumContacts

   Tatar Vietnamese
А Ә Б В Г Д Е Җ З И Й К Л М Н О П Р С Т Ү Ф Х Ц Ч Ш Ы Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3324 entries)
твит Bài đăng
тезаурус từ điển đồng nghĩa
тезаурус gần nghĩa
Тезаурус өлкәсе Ngăn soát từ đồng nghĩa
тезмә диаграмма biểu đồ kết hợp
тезмә итеп чагылдырудан баш тарту bỏ khỏi chồng
текст Văn bản
текст văn bản
Текст аттрибутлары thuộc tính văn bản
текст кысасы khung văn bản
текст оясы khoảng trống nhập văn bản
текст процессоры bộ xử lý văn bản
текст сөйләме tường thuật
текст телефоны điện thoại văn bản
Текст үрнәге văn bản chủ
текст өлеше câu chuyện, mạch
текст өлкәсе vùng văn bản
текст өчен тутыргыч chỗ dành sẵn cho văn bản
Текст циклы Vòng tròn Văn bản
Текст чикләүче турыпочмак hộp đường biên văn bản