DictionaryForumContacts

   Tatar Vietnamese
А Ә Б В Г Д Е Җ З И Й К Л М Н О П Р С Т Ү Ф Х Ц Ч Ш Ы Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3324 entries)
раслау xác nhận, kiểm chứng, xác minh
раслау Xác nhận
режим chế độ
реклам белдерү tờ bướm
реклама бирүче người quảng cáo
рендеринг tái tạo
реплика bản sao
репликация sao nhân bản
Репликация идентификаторы ID tái tạo, ID bản sao
ресурс tài nguyên
Ресурслар tài nguyên
ресурслар бюджеты phần tài nguyên được cấp
ресурслар режимы dạng xem tài nguyên
ресурсларга таләпчән мәсьәлә nhiệm vụ cần tài nguyên chuyên sâu
ретиналь сканер bộ quét võng mạc
РРР протоколы giao thức điểm tới điểm
руб. đồng rúp
Рөхсәт cho phép
рөхсәт ителгән гамәлләр таблицасы danh mục các căn cứ
рөхсәт итү кагыйдәләре chính sách cấp phép