DictionaryForumContacts

   Tatar Vietnamese
А Ә Б В Г Д Е Ё Ж Җ З И Й К Л М Н Ң О Ө П Р С Т У Ү Ф Х Һ Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3324 entries)
игътибар chú ý
игътибар итмәү bỏ qua
игътибарсыз калдырылган оешма исеме thực thể không tách rời
идарә điều khiển, điều khiển, kiểm soát
Идарә аслыгы Panel điều khiển
идарә исемлеге điều khiển danh sách
Идарә ителгән код mã được quản lý
идарә ителгән навигация điều hướng có quản lý
Идарә итү, Администрацияләү Quản trị
идарә консоле bàn điều khiển quản lí
идарә сайлак menu điều khiển
идарә символы ký tự điều khiển
идарә системасы hệ thống quản lí
идарә төймәләре trợ phím
идарәче người quản lí
идентификатор mã nhận diện, mã định danh
идентификация mã định danh
Иерархик исемлек Danh sách có Cấu trúc phân cấp
Иерархия Cấu trúc phân cấp
иерархия phân cấp