DictionaryForumContacts

   Tatar Vietnamese
А Ә Б В Г Д Е Ё Ж Җ З И Й К Л М Н Ң О Ө П Р С Т У Ү Ф Х Һ Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3324 entries)
җылы" йөкләү" khởi động lại mềm
җылы" рестарт" bắt đầu lại nóng
җыю cực tiểu hoá
җыю thu nhỏ cực tiểu
җыю thu xuống thanh công cụ
җәдвәл lịch biểu
Җәдвәл күренеше Dạng xem Lịch biểu
җәелдерү mờ
җәеп күрсәтү bung
җәеп күрсәтү bung rộng
Җәмәгать Cộng đồng
җәю cực đại hóa
җәю phóng đại
Җәю индикаторы chỉ báo bung rộng
Җәю пакеты gói triển khai
заказ квитанциясы PO hóa đơn
Заказны төзү Nút thanh toán
заказны төзү quy trình thanh toán
зарарлы программа phần mềm gây hại
зарарлы программа phần mềm hiểm độc