DictionaryForumContacts

   Tatar Vietnamese
А Ә Б В Г Д Е Ё Ж Җ З И Й К Л М Н Ң О Ө П Р С Т У Ү Ф Х Һ Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3324 entries)
дескриптор núm điều tác, núm điều khiển, điều khiển
Дефис gạch nối mềm
дефрагментлау khử phân mảnh
Диагностика Chẩn đoán
диаграмма biểu đồ
диаграмма sơ đồ thanh
диаграмма бите trang tính biểu đồ
диаграмма стиле kiểu biểu đồ
диаграмма төзү өлкәсе vùng vẽ
диаграмма өлкәсе khu vực sơ đồ
диаграмма элементы thành phần biểu đồ
диакритик билге dấu phụ
диакритик тамга dấu phụ
диалог тәрәзе hộp thoại
Диалог тәрәзен чакыру Công cụ Khởi động Hộp thoại
Диапазон исеме tên phạm vi
Дизайн идарәчесе Trình quản lý Thiết kế
дизайн режимы phương thức thiết kế
дизайн-оста Thiết kế Cái
Дизайнер Trình thiết kế