DictionaryForumContacts

   Tatar Vietnamese
А Ә Б В Г Д Е Ё Ж Җ З И Й К Л М Н Ң О Ө П Р С Т У Ү Ф Х Һ Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3324 entries)
Аерылган чишелеш giải pháp hộp cát
аерымлык phương sai
аерып күрсәтү tô sáng
Ай календаре Âm lịch
Академик библиотека Thư viện Học thuật
Акварель Mầu nước
акрынайткыч gờ giảm tốc
аксыл төсмер sắc
аксыл төсмер sắc thái
актив hiện hoạt
актив бит trang tính hiện hoạt
актив документ tài liệu hiện hoạt
Актив документ тәрәзе cửa sổ tài liệu hiện hoạt
актив кыр trường hiện hoạt
актив объект đối tượng hiện hoạt
актив тәрәз cửa sổ đang kích hoạt
актив шакмак ô hiện hoạt
актив эчтәлек nội dung hiện hoạt
активлар tài sản
активлату kích hoạt