DictionaryForumContacts

   Tatar Vietnamese
А Ә Б В Г Д Е Ё Ж Җ З И Й К Л М Н Ң О Ө П Р С Т У Ү Ф Х Һ Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3324 entries)
интрачелтәр mạng nội bộ
информацияне чыгарту trích xuất thực thể
информацияне чыгартучы công cụ trích xuất thực thể
инфракызыл hồng ngoại
инфраструктура контроллеры chủ kết cấu nền
ирекле объект đối tượng rời
ирекле түләүалучы người nhận được miễn thuế
ирекле формалы hình tự do
Ирекле XAML XAML lỏng lẻo
исем tên
исем өстәмәсе phần mở rộng
исемле җыелма tập đã đặt tên
Исемле элементларны карау dạng xem mục đã đặt tên
Исемлек Danh sách
исемлек danh sách
исемлек аергычы dấu tách danh sách
Исемлек аергычы ký tự ngăn cách danh sách
исемлек стиле kiểu danh sách
исемлекле кыр hộp danh sách
исемлекле кыр hộp tổ hợp thả xuống