DictionaryForumContacts

   Tatar Vietnamese
А Ә Б В Г Д Е Ё Ж Җ З И Й К Л М Н Ң О Ө П Р С Т У Ү Ф Х Һ Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3324 entries)
җыелма эчтәлек nội dung được cung cấp
Җыелучан радиаль Hội tụ Hướng tâm
Җыелучан уклар Mũi tên Hội tụ
җыелыш cuộc họp
Җыелыш Cuộc họp
җыелыш оештыручы người tổ chức cuộc họp
җыелышка чакыру yêu cầu gặp mặt
җыелышка чакыру yêu cầu họp
җылы" йөкләү" khởi động lại mềm
җылы" рестарт" bắt đầu lại nóng
җыю cực tiểu hoá
җыю thu nhỏ cực tiểu
җыю thu xuống thanh công cụ
җәдвәл lịch biểu
Җәдвәл күренеше Dạng xem Lịch biểu
җәелдерү mờ
җәеп күрсәтү bung
җәеп күрсәтү bung rộng
Җәмәгать Cộng đồng
җәю cực đại hóa