DictionaryForumContacts

   Tatar Vietnamese
А Ә Б В Г Д Е Ё Ж Җ З И Й К Л М Н Ң О Ө П Р С Т У Ү Ф Х Һ Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3324 entries)
Дәүләт/төбәк Bang/Vùng
дәфтәр máy tính xách tay
евро символы kí hiệu euro
елмаю mặt biểu cảm
еш сораулар Câu hỏi thường gặp
еш сораулар câu hỏi thường gặp
ешлык tốc độ đồng hồ
җавап бирү trả lời
җавап бирү phản hồi
җавап бирүче җайланма bộ đáp ứng
җавап топологиясе loại hình tái tạo
җайланма thiết bị
Җайланма Thiết bị
җайланма белдерүе tuyên bố thiết bị đáng tin cậy
җайланма драйверы trình điều khiển thiết bị, khiển trình
җайланма коды trường tiện nghi
Җайланма шифрлау Mã hóa Thiết bị
Җайланмалар Thiết bị
Җанлы карап чыгу Xem trước Trực tiếp
жанр thể loại