DictionaryForumContacts

   
А Ә Б В Г Д Е Җ З И Й К Л М Н О П Р С Т Ү Ф Х Ц Ч Ш Ы Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3324 entries)
шифрлау провайдеры trình cung cấp mã hóa
шифрны ачу giải mã
шифрны ачу giải mã
шлюз cổng kết nối
шомарту làm nhẵn
шрифт phông chữ
шрифт алмаштыру thay thế phông
шрифт килбәте kiểu phông
шрифт күрсәткеч bộ xem trước phông
шрифт үлчәме cỡ phông
штрих-код mã vạch
штрихлау gạch bóng
шудыргыч hộp cuộn
шудыргыч thanh cuộn
шудырма con trượt
шушы төбәк vùng hiện thời
Шәкелгә китерү Chuyển đổi hình dạng
Шәхси адрес кенәгәсе Sổ địa chỉ cá nhân
шәхси идентификация номеры số định danh cá nhân
шәхси күренеш dạng xem cá nhân