DictionaryForumContacts

   
А Ә Б В Г Д Е Җ З И Й К Л М Н О П Р С Т Ү Ф Х Ц Ч Ш Ы Э Ю Я   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3324 entries)
объект-рәсем đối tượng vẽ
объектлар библиотекасы thư viện đối tượng
объектлар классы lớp đối tượng
объектларны кертү һәм бәйләү móc nối và nhúng đối tượng
объектны масштаблау phóng to đối tượng
Объектны форматлау мәсьәләсе өлкәсе Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng
Оештыру диаграммасы Sơ đồ Tổ chức
озын буш ара dấu cách dài
озын сызык gạch nối dài
озынлык chiều dài
онлайн аналитик эшкәртү xử lí phân tích trực tuyến
Онлайн архив Lưu trữ Trực tuyến
Онлайн видео Video Trực tuyến
Онлайн карау чаралары Trình xem Trực tuyến
Онлайн тәкъдим итәргә Trình bày Trực tuyến
оператив хәтер bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
оператор câu lệnh thực hiện
оператор câu lệnh
оператор toán tử, thao tác viên, cán bộ
орынуларны өйрәнү huấn luyện chạm