DictionaryForumContacts

   Pashto Vietnamese
 ا آ ـ ﺎ ب ﺐ ﺒ پ ﭗ ﭙ ت ﺖ ﺘ ټ ث ﺚ ﺜ ج ﺞ ﺠ چ ﭻ ﭽ ح ﺢ ﺤ خ ﺦ ﺨ څ ځ د ﺪ ډ ﺫ ﺬ ﺭ ﺮ ړ ﺯ ﺰ ژ ﮋ ږ س ﺲ ﺴ ش ﺶ ﺸ ښ ص ﺺ ﺼ ض ﺾ ﻀ ط ﻂ ﻄ ظ ﻆ ﻈ ع ﻊ ﻌ غ ﻎ ﻐ ف ﻒ ﻔ ق ﻖ ﻘ ک ګ ل ﻞ ﻠ م ﻢ ﻤ ن ﻦ ﻨ ڼ و ﻮ ه ﻪ ﻬ ي ﻲ ﻴ ې ﯥ ﯧ ی ۍ ئ ر ى ز   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
دادى راغلم Quay lại ngay
درشل Ngưỡng
درشل cổng
درې ټکي dấu chấm lửng
درې ډډی ba chiều
درې ګوني اومتوک کوډییزونې معیار Chuẩn mật mã hoá dữ liệu bộ ba
درې ګونی DES DES bộ ba
درېدلى hằng
دلته پیل کړئ Bắt đầu từ đây
دلۍ شوی کسر phân số viết đứng
دلۍ شوې ستن Cột xếp chồng
دلۍ شوې ستن biểu đồ cột xếp chồng
دلۍ شوې پټه Thanh xếp chồng
دلۍ شوې پټه biểu đồ thanh xếp chồng
دمکۍ dấu phẩy
دنده nhiệm vụ, tác vụ, tác vụ
دنده việc, việc làm
دنده مهالوېشونکی Bộ lập lịch nhiệm vụ
دنده پیلونکی Điểm thi triển
دندپټې تڼۍ nút thanh tác vụ