DictionaryForumContacts

   
آ پ ټ ج څ د ډ ژ ش ص ف ک ل ن و ه ر ز   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
چاپګر máy in
چلنلار thủ tục
چلونې سرتشه tụt lề âm
چليز غونډال hệ điều hành
چليځ تورى tên ổ
چلښت phép toán
چلیپا څاله gạch bóng chéo
چورلول 180 Quay 180
چورلول 270 Quay 270
چورلول 90 Quay 90
چورلښت بکس hộp xoay
چوکاټ Khung
چوکاټ ngăn
چوګاټ khung hình
چک séc
چڼل chọn
چینل kênh
ډاک đăng
ډاګ کوډه mã ZIP
ډله nhóm