DictionaryForumContacts

   
آ پ ټ ج څ د ډ ژ ش ص ف ک ل ن و ه ر ز   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
نیونې وزله thiết bị ghi thu
نېغه پرليکتيا căn dọc
هرمي څرګندمن sơ đồ hình chóp
هډوانه bố trí
هډوانې لښتیال bảng bố trí
هېواد\سېمه quốc gia/vùng, Quốc gia/Vùng lãnh thổ
هېښ gạch bóng
HD فلم phim rõ nét cao
واردول chuyển nhập
واکمنتيا sự định quyền
واکمنتيا thẩm quyền
وتون ra
وتون đăng xuất
وختېری giải trí
ودانۍ غونډ khối dựng
وربوزۍ mặt nạ
ورتګ đi
ورلار cổng kết nối
ورلېښل nạp lên
ورلېښل tải lên