DictionaryForumContacts

   
آ پ ټ ج څ د ډ ژ ش ص ف ک ل ن و ه ر ز   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
لومړنۍ کړکۍ cửa sổ chính
لويول thu phóng
لوډېرول phóng to
لوړ شوی nâng cao
لوړ-پیژنداوي DVD DVD rõ nét cao
لوړه شوې پردې نکته Mách Màn hình nâng cao
لوښه ký tự
لوښه تشه khoảng cách ký tự
لوښه تشه giãn cách ký tự
لوکمول thu nhỏ
ليد غوښتنه yêu cầu họp
ليکبڼې ډول kiểu phông
ليک-ژغورلى cấm-ghi
ليکل ghi
ليکنه bài viết
ليکه hàng đợi
ليکې تشه dãn cách dòng
ليکې ماتى ngắt dòng
لړوند mảng
لړيزه شمېره số sê-ri