DictionaryForumContacts

   
آ پ ټ ج څ د ډ ژ ش ص ف ک ل ن و ه ر ز   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
غځون Kéo giãn
غځونه bung
غړوندى móc đơn
غږول Chơi
ALT کيلي phím ALT
فلم دانه Hạt Phim
BACKSPACE کيلي phím BACKSPACE
قیمت لړ danh sách giá
CAPS LOCK کيلي phím CAPS LOCK
CJK وهل Nét CJK
COM درشل cổng COM
CTRL کيلي phím CTRL
لاسوند کړکۍ cửa sổ tài liệu
لاسي ليکه ماتى ngắt dòng thủ công
لامبوځنه توکپټه thanh công cụ trôi nổi
لر-غورځى غورنۍ menu thả xuống
لر-غورځى لړ danh sách thả xuống
لمېسل sao
لمېسل sao chép
لنډ ليکنه bản phân phát