DictionaryForumContacts

   
 ا آ ـ ﺎ ب ﺐ ﺒ پ ﭗ ﭙ ت ﺖ ﺘ ټ ث ﺚ ﺜ ج ﺞ ﺠ چ ﭻ ﭽ ح ﺢ ﺤ خ ﺦ ﺨ څ ځ د ﺪ ډ ﺫ ﺬ ﺭ ﺮ ړ ﺯ ﺰ ژ ﮋ ږ س ﺲ ﺴ ش ﺶ ﺸ ښ ص ﺺ ﺼ ض ﺾ ﻀ ط ﻂ ﻄ ظ ﻆ ﻈ ع ﻊ ﻌ غ ﻎ ﻐ ف ﻒ ﻔ ق ﻖ ﻘ ک ګ ل ﻞ ﻠ م ﻢ ﻤ ن ﻦ ﻨ ڼ و ﻮ ه ﻪ ﻬ ي ﻲ ﻴ ې ﯥ ﯧ ی ۍ ئ ر ى ز   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
کتل kiểm tra/đánh dấu
کتن ټکی điểm kiểm
کتنه nguồn cấp dữ liệu
کتنې موندل Phát hiện cung cấp
کره، ځواکمن، انعکاسي، او پرانیستی Đích thực, Mạnh mẽ, Suy tính, và Cởi mở
کره انحراف độ lệch chuẩn
کره توب توکبنسټ cơ sở dữ liệu xác thực
کره توب لېله phương pháp xác thực
کره توکپټه thanh công cụ chuẩn
کره کیلیدړه bàn phím chuẩn
کره ګڼون tài khoản chuẩn
کره ګڼون trương mục chuẩn, tài khoản chuẩn
کرونه xác thực
کرښول gạch ngang chữ
کرښک gạch nối ngắn
کرښکه gạch nối dài
کسر phân số
کسر پټه thanh phân số
کليز Lịch
کلیز سملاسي انځور Hiện trạng Lịch