DictionaryForumContacts

   
 ا آ ـ ﺎ ب ﺐ ﺒ پ ﭗ ﭙ ت ﺖ ﺘ ټ ث ﺚ ﺜ ج ﺞ ﺠ چ ﭻ ﭽ ح ﺢ ﺤ خ ﺦ ﺨ څ ځ د ﺪ ډ ﺫ ﺬ ﺭ ﺮ ړ ﺯ ﺰ ژ ﮋ ږ س ﺲ ﺴ ش ﺶ ﺸ ښ ص ﺺ ﺼ ض ﺾ ﻀ ط ﻂ ﻄ ظ ﻆ ﻈ ع ﻊ ﻌ غ ﻎ ﻐ ف ﻒ ﻔ ق ﻖ ﻘ ک ګ ل ﻞ ﻠ م ﻢ ﻤ ن ﻦ ﻨ ڼ و ﻮ ه ﻪ ﻬ ي ﻲ ﻴ ې ﯥ ﯧ ی ۍ ئ ر ى ز   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
ښوونه او ساعتېری giáo trí
ښوونه او ساعتېری giáo dục giải trí
ښويوونى con trượt
ښي مږک تڼۍ nút chuột phải
ښي-تر-کيڼ phải-qua-trái
ښکته بېول đi đường ngầm
ښی غشی mũi tên phải
ښی پرلیکون dóng thẳng phải, căn phải
ښی پرلیکون thẳng phải
ښیښه kính
ښیښه توب tính chất kính
ښۍ لیندۍ dấu ngoặc nhọn đóng
کار دړه cốt truyện
کاربن لمېسه đồng gửi
کارمخینه làm tiếp
کارمخینه bản lí lịch
کارن người dùng
کارن اشنا thân thiện người dùng
کارن رښتې quyền người dùng
کارن نوم tên người dùng