DictionaryForumContacts

   
 ا آ ـ ﺎ ب ﺐ ﺒ پ ﭗ ﭙ ت ﺖ ﺘ ټ ث ﺚ ﺜ ج ﺞ ﺠ چ ﭻ ﭽ ح ﺢ ﺤ خ ﺦ ﺨ څ ځ د ﺪ ډ ﺫ ﺬ ﺭ ﺮ ړ ﺯ ﺰ ژ ﮋ ږ س ﺲ ﺴ ش ﺶ ﺸ ښ ص ﺺ ﺼ ض ﺾ ﻀ ط ﻂ ﻄ ظ ﻆ ﻈ ع ﻊ ﻌ غ ﻎ ﻐ ف ﻒ ﻔ ق ﻖ ﻘ ک ګ ل ﻞ ﻠ م ﻢ ﻤ ن ﻦ ﻨ ڼ و ﻮ ه ﻪ ﻬ ي ﻲ ﻴ ې ﯥ ﯧ ی ۍ ئ ر ى ز   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
ناچارنده کړکۍ cửa sổ không hiện hoạt
ناچارنده کړکۍ cửa sổ không kích hoạt
ناچاپيزه لوښه ký tự không in ra
ناکړ Hoàn tác
نرم نښلوونی gạch nối mềm
نسخه bản sao
نسکورول đảo
نشت không sẵn có
نغوتونې وزله thiết bị trỏ
نقشه tô pô, loại hình
ننوت mục, nhập, mục nhập
ننوتنی/وتنی vào/ra
ننوتون đăng nhập
ننوتۍ منځواله vùng nhận đầu vào
ننوتۍ وزله thiết bị đưa vào
نه ماتېدونی نښلوونی dấu gạch nối
نوغونګ kết tự
نوغی hạt nhân
نوغی nhân
نوملړ thư mục