DictionaryForumContacts

   
 ا آ ـ ﺎ ب ﺐ ﺒ پ ﭗ ﭙ ت ﺖ ﺘ ټ ث ﺚ ﺜ ج ﺞ ﺠ چ ﭻ ﭽ ح ﺢ ﺤ خ ﺦ ﺨ څ ځ د ﺪ ډ ﺫ ﺬ ﺭ ﺮ ړ ﺯ ﺰ ژ ﮋ ږ س ﺲ ﺴ ش ﺶ ﺸ ښ ص ﺺ ﺼ ض ﺾ ﻀ ط ﻂ ﻄ ظ ﻆ ﻈ ع ﻊ ﻌ غ ﻎ ﻐ ف ﻒ ﻔ ق ﻖ ﻘ ک ګ ل ﻞ ﻠ م ﻢ ﻤ ن ﻦ ﻨ ڼ و ﻮ ه ﻪ ﻬ ي ﻲ ﻴ ې ﯥ ﯧ ی ۍ ئ ر ى ز   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
غوښتنه غوڅول yêu cầu ngắt
غوښتونکی người xin
غځون Kéo giãn
غځونه bung
غځونه bung rộng
غځونې مهار điều khiển mở rộng
غځېدونکې ډول پاڼې ژبه Ngôn ngữ biểu phong cách mở rộng
غړوندى móc đơn
غږن ډکون đầy loa
غږول Chơi
غږونې لړ danh sách chơi
غږوونی bộ chơi
غیر هممهالیز لیږدون اکر phương thức truyền dị bộ
ALT کيلي phím ALT
ASCII غړوندی nháy đơn
ActiveX اومتوک څیزونه Đối tượng Dữ liệu ActiveX
ActiveX مهار điều khiển ActiveX
ActiveX څیز đối tượng ActiveX
Aero اسانګر Thuật sĩ Aero
فلاپي ټيکلى đĩa mềm