DictionaryForumContacts

   
 ا آ ـ ﺎ ب ﺐ ﺒ پ ﭗ ﭙ ت ﺖ ﺘ ټ ث ﺚ ﺜ ج ﺞ ﺠ چ ﭻ ﭽ ح ﺢ ﺤ خ ﺦ ﺨ څ ځ د ﺪ ډ ﺫ ﺬ ﺭ ﺮ ړ ﺯ ﺰ ژ ﮋ ږ س ﺲ ﺴ ش ﺶ ﺸ ښ ص ﺺ ﺼ ض ﺾ ﻀ ط ﻂ ﻄ ظ ﻆ ﻈ ع ﻊ ﻌ غ ﻎ ﻐ ف ﻒ ﻔ ق ﻖ ﻘ ک ګ ل ﻞ ﻠ م ﻢ ﻤ ن ﻦ ﻨ ڼ و ﻮ ه ﻪ ﻬ ي ﻲ ﻴ ې ﯥ ﯧ ی ۍ ئ ر ى ز   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1710 entries)
شپول miền
صحيح عدد số nguyên
8-بایټه رنګ mầu 8-bit
غبرګون کوونکی bộ đáp ứng
غلچک cửa sau
غلېيل không áp dụng
غوراوي tuỳ chọn
غوراوي تڼۍ nút tùy chọn
غوراوي ډله nhóm tuỳ chọn
غوراويز نښلوونى dấu gạch nối tùy chọn
غورنۍ تڼۍ nút menu
غورنۍ پټه thanh menu
غورځسيمه khu vực thả
غورځليکې đường thả, đường sụt giảm
غورځن سیوری bóng thả
غونجول co lại
غونډال hệ thống
غونډال پازوال người quản trị hệ thống
غوټه nút
غوڅول mảnh cắt