DictionaryForumContacts

   Indonesian Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O PR S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5741 entries)
tarik terbitan chưa phát hành
tas properti túi thuộc tính
tata letak bố trí
tata letak bagian bố trí mục
tata letak halaman bố trí trang
tata letak halaman terbalik bố trí trang đối xứng gương
Tata Letak Pabrik Bố trí Thiết bị Nhà xưởng
tata letak papan tombol bố trí bàn phím
tata letak penyimpanan bố trí lưu trữ
tata letak seksi bố trí mục
tataan administratif thiết lập quản trị
tataan administrator thiết lập của người quản trị
tataan hasil tập kết quả
tataan karakter tập ký tự
Tataan Tandatangan Thiết lập Chữ ký
Tataan Windows Cài đặt Windows
tataletak data Bố trí dữ liệu
tataletak objek bố trí đối tượng
tataletak seketika bố trí động
Tautan móc nối, nối kết