DictionaryForumContacts

   Indonesian Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O PR S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5741 entries)
pustaka tipe thư viện loại
Pustaka TV Rekaman thư viện tivi ghi lại
pustaka wiki thư viện wiki
putar Chơi
Putar Phát
putar (nomor) memanggil Quay số
Putar 180 Quay 180
Putar 270 Quay 270
Putar 90 Quay 90
Putar di Phát Đến
putar kembali quay lui
putar posisi xoay
putuskan ngắt kết nối
putuskan sambungan ngắt kết nối
Radial Dasar Hình vòng Cơ sở
Radial Memusat Hội tụ Hướng tâm
rahasia utama khóa bảo mật chính
ramah-pengguna thân thiện người dùng
rana putar kỹ thuật chụp/quay quyét từ đỉnh trái xuống góc phải
ranah pengguna utama miền người dùng chính