DictionaryForumContacts

   Indonesian Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O PR S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5741 entries)
mengambang lơ lửng
mengatasnamakan giả mạo
mengeluarkan phân xuất
Mengevaluasi Rumus Đánh giá Công thức
menggambar ulang vẽ lại
mengobrol chat, trò chuyện, tán gẫu
mengundang mời
menimpa gõ đè
menit biên bản họp
Menit dunia Skype Những phút gọi miễn phí với Skype trên khắp thế giới
menjelentik gõ nhẹ
menu Edit menu Soạn thảo
menu File menu Tệp
menu hierarkis menu cấp bậc
menu jenjang turun menu tầng
menu kendali menu điều khiển
menu klik kanan menu chuột phải
menu konteks menu ngữ cảnh
Menu lainnya Menu xem thêm
menu Mulai menu Bắt Đầu