DictionaryForumContacts

   Odia Vietnamese
                    <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
ଓ୍ୱେବ୍ ଫୋଲ୍ଡର ସମୂହ Thư mục Web
ଓ୍ୱେବ୍ ଫୋଲ୍ଡର ସମୂହ Thư mục Web
ଓ୍ୱେବ୍ ଫୋଲ୍ଡରସ୍ Thư mục Web
ଓ୍ୱେବ୍ ଫୋଲ୍ଡରସ୍ Thư mục Web
ଓ୍ୱେବ୍ ବ୍ରାଉଜର trình duyệt Web
ଓ୍ୱେବ୍ ସୀମାବଦ୍ଧତା hạn chế web
ଓ୍ୱେବ୍ ସେବା Dịch vụ Web
କକ୍ଷ ô
କକ୍ଷ ପ୍ରସଙ୍ଗ tham chiếu ô
କକ୍ଷ ବ୍ୟବଧାନୀକରଣ dãn cách ô
କଣ-ଯଦି ବିଶ୍ଳେଷଣ phân tích cái gì xảy ra nếu
କମ୍ପାକ୍ଟ ଡିସ୍କ ରିଡ୍ ଓନ୍ଲି ମେମୋରୀ bộ nhớ chỉ đọc trên đĩa compact
କମ୍ପାକ୍ଟ ଡିସ୍କ-ପୁନଃଲିଖନଯୋଗ୍ଯ଼ đĩa compact ghi lại được
କମ୍ପାକ୍ଟ ଡିସ୍କ-ପୁନଃଲିଖନଯୋଗ୍ଯ଼ đĩa compact ghi lại được
କମ୍ପାକ୍ଟ ଡିସ୍କ-ଲିପିବଦ୍ଧଯୋଗ୍ଯ଼ đĩa compact ghi được
କମ୍ପାକ୍ଟ ଡିସ୍କ-ଲିପିବଦ୍ଧଯୋଗ୍ଯ଼ đĩa compact ghi được
କମ୍ପୋନେଟ୍ cấu phần
କମ୍ପୋନେଟ୍ ପ୍ଲାଟଫର୍ମ ଇଣ୍ଟରଫେସ୍ Giao diện Nền Cấu phần
କମ୍ପ୍ୟାକ୍ଟ ଧାଡ଼ି ଅକ୍ଷ trục hàng gọn
କରସର୍ con chạy