DictionaryForumContacts

   
                   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3517 entries)
শ্বীট টেব tab trang tính
শ্বুইমলেন làn chức năng
শ্যেডাৰ bộ tạo bóng
শ্রী lành mạnh
শ্লট khoảng trống
শ্লাইড trang chiếu
শ্লাইড প্রমুখ trang chiếu cái
শ্লাইড প্ৰদৰ্শন Chiếu slide, Trình chiếu
শ্লাইড প্ৰদৰ্শন ৰেকৰ্ড Ghi Trình Chiếu
শ্লাইড শ্ব' Trình Chiếu
শ্লাইড শ্ব' দৰ্শন dạng xem Trình Chiếu
শ্লাইডাৰ con trượt
শ্লেইট máy tính bảng
শ্ৰেণীৰ সা-সৰঞ্জাম tài liệu lớp học
ষ্ট'ৰেজ এল'কেশ্যন cấp phát bộ nhớ
ষ্ট'ৰেজ টায়াৰ tầng lưu trữ
ষ্ট'ৰেজ লিমিট giới hạn lưu trữ
ষ্টেনচিল mẫu tô
ষ্ট্ৰিং xâu
ষ্ট্ৰিম truyền