DictionaryForumContacts

   
                   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3517 entries)
ত্ৰুটি দণ্ডিকা thanh lỗi
ত্ৰুটি মান giá trị lỗi
তৰোৱাল চিন kí tự †
থলী পৰিচায়ক mã định danh cục bộ
থীম পৰিয়াল bộ chủ đề
থুপ cụm
থ্ৰোটেল tiết lưu
দক্ষিণ আফ্ৰিকাৰ জাতীয় ক্লিয়াৰিং ক'ড Mã Thanh toán Quốc gia Nam Phi
দণ্ডিকা ক'ড mã vạch
দণ্ডিকা চাৰ্ট sơ đồ thanh
দফা đoạn văn
দলীয় কাৰ্য কেন্দ্ৰ Trung tâm Công việc theo Nhóm
দাপোণ Gương
দুবাৰ-টেপ কৰক gõ đúp
দূৰদৰ্শন máy thu hình
দূৰৱৰ্তী ডেস্কটপ সংযোগ Kết nối Máy tính Từ xa
দূৰৱৰ্তী মেডিয়া সংযোগ kết nối phương tiện từ xa
দৃশ্যমান ডিজাইনাৰ Trình thiết kế Trực quan
দৃশ্যমানতা মোড chế độ nhìn được
দেশ/অঞ্চল quốc gia/vùng, Quốc gia/Vùng lãnh thổ