DictionaryForumContacts

   
                   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3517 entries)
ডিভাইচ thiết bị
ডিভাইচ Thiết bị
ডিভাইচ এনক্ৰিপশ্যন Mã hóa Thiết bị
ডিভাইচ চাৰ্ম Nút thiết bị
ডিভাইচসমূহ Thiết bị
ডেক্ৰিপশ্বন giải mã
ডেচ্ nét
ড্ৰপ ক্ষেত্ৰ khu vực thả
ড্ৰপ-ডাউন কাঁড় mũi tên thả xuống
ড্ৰপ-ডাউন মেনু menu thả xuống
ড্ৰপ-ডাউন সূচী danh sách thả xuống
ড্ৰাইভ বর্ণ tên ổ
তথ্য thông tin
তথ্য ইঙ্গিত mách tin
তথ্য দণ্ডিকা thanh thông tin
তথ্য বিনিময়ৰ বাবে আমেৰিকান ষ্টেন্দার্ড ক'ড Mã Chuẩn Hoa Kỳ dành cho Trao đổi Thông tin
তথ্যদণ্ডিকা Thanh Thông tin
তথ্যসহকাৰে প্ৰতিপাদন hướng dẫn sử dụng
তদাৰকী অসুবিধা আঁতৰ কৰোতা Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc bảo trì
তলমুৱা sấp mặt