DictionaryForumContacts

   Amharic Vietnamese
                                                          <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
በተገልጋይ በኩል phía máy khách
በተገልጋይ በኩል ያለ ክፍለጊዜ phiên phía máy khách
በተገልጋይ-በኩል በማዘጋጀት ላይ tái tạo phía khách
በተመረጠው ማጣራት Lọc theo lựa chọn
በአግባቡ ተጠቀም tối ưu hóa
በእጅ መስመር መግቻ ngắt dòng thủ công
በኮድ መክተት mã hóa
በዙሪያችን tại chỗ
በየነመረብ የሚያገናኝ URL URL Internet
በይነገጽ giao diện
በይነተገናኝ tương tác
በድጋሚ ምስል ተካ tạo lại ảnh
በድር ላይ ፍለጋ Tìm kiếm trên Web
ቡድን nhóm
ቢሮ ውስጥ የማንገኝበት ጊዜ Ngoài văn phòng, Vắng mặt
ቢዲ song hướng
canary ዋጋ giá trị canary
ባህርይ tính năng
ባጅ huy hiệu
ባለ ሶስት ቅጥ ጠርዝ góc xiên