DictionaryForumContacts

   Nepali Vietnamese
   ई ऍ ऎ    ऑ ऒ ऊ          फ़   ग़      ख़  ळ ऌ ऴ ॡ   ङ ञ ण ऩ ॐ  क़   ॠ ऱ   ष       ड़ ढ़   य़ ज़ ो ा ि ी ौ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3343 entries)
माउसको सर्टकट lối tắt chuột
माउस क्लिक Bấm chuột
माउस पोइन्टर con trỏ chuột
माउसबटन nút chuột
माथि जाने बाण Mũi tên Hướng lên
माथिल्लो किनारा giới hạn trên
माथिल्लो परिणाम kết quả hàng đầu
मान giá trị
मानचित्र hiển thị vị trí
मानचित्र Bản đồ
मान अक्ष trục giá trị
मानवचालित thủ công
मानिस झलक Tóm tắt liên hệ ưa thích
मानिस फलक Ô Liên hệ được chọn
मापदण्ड tiêu chí
मार्कअप vết cập nhật
मार्की bảng chữ chạy
मालवेयर phần mềm xấu
मालिसियस सफ्टवेयर phần mềm gây hại
मालिसियस सफ्टवेयर phần mềm hiểm độc