DictionaryForumContacts

   Nepali Vietnamese
   ई ऍ ऎ    ऑ ऒ ऊ          फ़   ग़      ख़  ळ ऌ ऴ ॡ   ङ ञ ण ऩ ॐ  क़   ॠ ऱ   ष       ड़ ढ़   य़ ज़ ो ा ि ी ौ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3343 entries)
कार्यक्रम chương trình
कार्यक्रम गरिएको परिचायक mã định danh chương trình
कार्य कथन câu lệnh thực hiện
कार्य केन्द्र Trung tâm hành động
कार्य क्वेरी truy vấn thực hiện
कार्य तालिका Bộ lập lịch nhiệm vụ
कार्य पङ्‌क्ति hàng hành động
कार्य फलक एप्लिकेसन ứng dụng ngăn tác vụ
कार्य फोल्डरहरू Thư mục Làm việc
कार्य बटन nút hành động
कार्य मार्ग đường dẫn nhiệm vụ
कार्य वस्तुहरू Mục Hành động
कार्य व्यवस्थापन कार्य समक्रमण Đồng bộ hóa Nhiệm vụ Quản lý Công việc
कार्य व्यवस्थापन सेवा Dịch vụ Quản lý Công việc
कार्य समयहरू giờ làm việc
कार्य सुरुवातकर्ता Điểm thi triển
कार्यतर्क đối hành động
कार्यतालिका lịch biểu
कार्यपट्टी Thanh tác vụ
कार्यपट्टी-बटन nút thanh tác vụ